🌟 흡수 (吸收)

☆☆   Danh từ  

1. 안이나 속으로 빨아들임.

1. SỰ THẤM, SỰ NGẤM, SỰ HẤP THU: Việc hút vào bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 충격 흡수.
    Shock absorption.
  • 흡수 능력.
    Absorption capacity.
  • 흡수 속도.
    Absorption rate.
  • 흡수 작용.
    Absorption action.
  • 흡수 장치.
    Absorbing device.
  • 흡수가 되다.
    Absorbs.
  • 흡수가 빠르다.
    Quick absorption.
  • 흡수를 하다.
    Absorb.
  • 교통사고 피해를 막기 위해 자동차에 충격 흡수 장치를 설치했다.
    A shock absorber has been installed in the car to prevent damage from traffic accidents.
  • 카페인 흡수 속도는 사람마다 달라 커피를 조금만 마셔도 잠을 못 자는 사람도 있다.
    The rate of caffeine absorption varies from person to person, so some people can't sleep even if they drink a little coffee.
  • 비타민 좀 추천해 주세요.
    Please recommend some vitamins.
    이 제품은 흡수가 빨라서 드시면 바로 효과를 보실 수 있어요.
    This product absorbs quickly, so you can take it right away.

2. 외부에 있는 사람이나 사물 등을 내부로 모여들게 함.

2. SỰ THU HÚT, SỰ TIẾP THU: Việc làm cho người hay sự vật ở bên ngoài tập hợp vào bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기술 흡수.
    Technology absorption.
  • 문화 흡수.
    Cultural absorption.
  • 인재 흡수.
    Talent absorption.
  • 흡수가 되다.
    Absorbs.
  • 흡수가 이루어지다.
    Absorption takes place.
  • 흡수가 일어나다.
    Absorption occurs.
  • 흡수를 하다.
    Absorb.
  • 이번에 기술 흡수가 이루어지면 우리 회사는 최신식 기술을 보유하게 된다.
    If technology absorption is made this time, our company will have the latest technology.
  • 발굴된 유물을 통해 두 나라 사이에 문화 흡수가 일어났다는 사실이 밝혀졌다.
    The excavated artifacts revealed that cultural absorption took place between the two countries.
  • 우리 학교가 이번에 입학 전형을 다양화한다면서요?
    I heard that our school is diversifying its admissions process this time.
    우리 학교가 이번에 입학 전형을 다양화한다면서요?
    Yeah, it's a way to absorb talented people.
  • 우리 학교가 이번에 입학 전형을 다양화한다면서요?
    I heard that our school is diversifying its admissions process this time.
    우리 학교가 이번에 입학 전형을 다양화한다면서요?
    Yeah, it's a way to absorb talented people.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흡수 (흡쑤)
📚 Từ phái sinh: 흡수되다(吸收되다): 안이나 속으로 빨려 들어가다., 외부에 있는 사람이나 사물 등이 내… 흡수시키다(吸收시키다): 안이나 속으로 빨아들이게 하다., 외부에 있는 사람이나 사물 등… 흡수하다(吸收하다): 안이나 속으로 빨아들이다., 외부에 있는 사람이나 사물 등을 내부로…


🗣️ 흡수 (吸收) @ Giải nghĩa

🗣️ 흡수 (吸收) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160)