🌟 호소 (呼訴)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호소 (
호소
)
📚 Từ phái sinh: • 호소하다(呼訴하다): 자신의 어렵거나 억울한 사정을 다른 사람에게 알려 도움을 청하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ Vấn đề môi trường
🗣️ 호소 (呼訴) @ Ví dụ cụ thể
- 피맺힌 호소. [피맺히다]
- 양심적 호소. [양심적 (良心的)]
🌷 ㅎㅅ: Initial sound 호소
-
ㅎㅅ (
학생
)
: 학교에 다니면서 공부하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH: Người đến trường học tập. -
ㅎㅅ (
회사
)
: 사업을 통해 이익을 얻기 위해 여러 사람이 모여 만든 법인 단체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TY: Tổ chức pháp nhân mà nhiều người tập hợp lại làm ra nhằm tìm kiếm lợi nhuận thông qua việc kinh doanh. -
ㅎㅅ (
호수
)
: 땅으로 둘러싸인 큰 못.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỒ: Ao lớn được bao bọc bởi đất. -
ㅎㅅ (
흰색
)
: 눈이나 우유와 같은 밝은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG: Màu sáng giống như sữa hay tuyết. -
ㅎㅅ (
한식
)
: 한국 고유의 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HANSIK; THỨC ĂN HÀN QUỐC: Thức ăn truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅎㅅ (
행사
)
: 목적이나 계획을 가지고 절차에 따라서 어떤 일을 시행함. 또는 그 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỆN, BUỔI LỄ, VIỆC TỔ CHỨC SỰ KIỆN: Sự thực hiện việc nào đó theo trình tự thủ tục và có kế hoạch hay mục tiêu. Hoặc việc đó. -
ㅎㅅ (
항상
)
: 어느 때에나 변함없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LUÔN LUÔN: Bất cứ khi nào cũng không biến đổi. -
ㅎㅅ (
혹시
)
: 그러할 리는 없지만 만약에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BIẾT ĐÂU, KHÔNG CHỪNG: Không có chuyện như thế nhưng nhỡ mà. -
ㅎㅅ (
회색
)
: 재의 빛깔처럼 검은색과 흰색이 섞인 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU XÁM TRO: Màu trộn lẫn giữa màu trắng và đen trông như màu của tro.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23)