🌟 호소 (呼訴)

  Danh từ  

1. 자신의 어렵거나 억울한 사정을 다른 사람에게 알려 도움을 청함.

1. SỰ KÊU GỌI, SỰ HÔ HÀO, SỰ KÊU THAN: Việc cho người khác biết tình trạng khó khăn hoặc ấm ức của mình và yêu cầu giúp đỡ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고통 호소.
    Painful appeal.
  • 대책 호소.
    Appeal for countermeasures.
  • 불편 호소.
    Uncomfortable appeal.
  • 통증 호소.
    Painful appeal.
  • 간곡한 호소.
    An earnest appeal.
  • 절실한 호소.
    A desperate appeal.
  • 호소가 들리다.
    An appeal is heard.
  • 호소를 듣다.
    Listen to the appeal.
  • 호소를 하다.
    Make an appeal.
  • 호소에 감동하다.
    Impressed by the appeal.
  • 호소에 귀를 기울이다.
    Listen to appeals.
  • 시에서 주민들의 호소를 듣고 철거를 중단하기로 했다.
    Upon hearing the pleas of the residents, the city decided to stop the demolition.
  • 친구에 간곡한 호소에 못 이겨 결국 부탁을 들어 주었다.
    I couldn't resist my friend's earnest appeal and finally did him a favor.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호소 (호소)
📚 Từ phái sinh: 호소하다(呼訴하다): 자신의 어렵거나 억울한 사정을 다른 사람에게 알려 도움을 청하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Vấn đề môi trường  

🗣️ 호소 (呼訴) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23)