🌟 현숙하다 (賢淑 하다)

Tính từ  

1. 여자의 마음이 너그럽고 슬기로우며 행실이 바르다.

1. HIỀN THỤC: Tấm lòng của người phụ nữ độ lượng và tháo vát, hành xử đúng đắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 현숙한 며느리.
    A wise daughter-in-law.
  • 현숙한 여인.
    A precocious woman.
  • 현숙한 여자.
    A precocious woman.
  • 현숙한 자태.
    A precocious figure.
  • 아내가 현숙하다.
    Wife is precocious.
  • 아저씨는 현숙한 아내의 내조를 받아 사업에만 몰두할 수 있었다.
    Uncle was able to devote himself only to business under the help of his precocious wife.
  • 집안에 현숙한 며느리가 들어와서 가정이 화목하다.
    A wise daughter-in-law came into the house, and the family is harmonious.
  • 너도 나이가 찼으니 현숙한 여인을 만나 결혼해야지.
    You're old too, so you should meet a wise woman and marry her.
    네. 그렇지 않아도 요즘 선을 보고 있습니다.
    Yes, i'm already looking at the line.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현숙하다 (현수카다) 현숙한 (현수칸) 현숙하여 (현수카여) 현숙해 (현수캐) 현숙하니 (현수카니) 현숙합니다 (현수캄니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160)