🌟 현숙하다 (賢淑 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 현숙하다 (
현수카다
) • 현숙한 (현수칸
) • 현숙하여 (현수카여
) 현숙해 (현수캐
) • 현숙하니 (현수카니
) • 현숙합니다 (현수캄니다
)
🌷 ㅎㅅㅎㄷ: Initial sound 현숙하다
-
ㅎㅅㅎㄷ (
확실하다
)
: 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하다.
☆☆
Tính từ
🌏 XÁC THỰC, CHẮC CHẮN: Giống hệt với thực tế hoặc y rằng như vậy. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한산하다
)
: 일이 없어 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN NHÃ, NHÀN HẠ: Không có việc gì làm nên nhàn rỗi và thoải mái. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한심하다
)
: 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ. -
ㅎㅅㅎㄷ (
허술하다
)
: 낡고 헐어서 보잘것없다.
☆
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, RÁCH NÁT: Cũ và rách nên không có giá trị. -
ㅎㅅㅎㄷ (
화사하다
)
: 밝고 환하게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ, TƯƠI RÓI: Đẹp một cách bừng sáng và rực rỡ.
• Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160)