🌟 허벅다리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 허벅다리 (
허벅따리
)
🗣️ 허벅다리 @ Giải nghĩa
- 허벅지 : 허벅다리 안쪽의 살이 깊은 곳.
🌷 ㅎㅂㄷㄹ: Initial sound 허벅다리
-
ㅎㅂㄷㄹ (
허벅다리
)
: 넓적다리의 위쪽 부분.
Danh từ
🌏 BẮP ĐÙI: Phần phía trên của đùi.
• Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)