🌟 허벅다리

Danh từ  

1. 넓적다리의 위쪽 부분.

1. BẮP ĐÙI: Phần phía trên của đùi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 허벅다리 살.
    Thigh meat.
  • 허벅다리를 다치다.
    Hurt one's thigh.
  • 허벅다리를 들다.
    Lift your thighs.
  • 허벅다리를 올리다.
    Raise the thighs.
  • 허벅다리까지 잠기다.
    Locked to the thighs.
  • 유민이는 공부를 하다가 잠이 오면 연필로 허벅다리를 쿡쿡 찔렀다.
    Yumin poked her thigh with a pencil when she fell asleep while studying.
  • 이십 킬로미터쯤 뛰었을 때 김 선수의 왼쪽 허벅다리에 경련이 왔다.
    I had a cramp in kim's left thigh when i ran about 20 kilometers.
  • 밤새 내린 비에 냇물이 많이 불었네.
    The rain all night has caused a lot of streams.
    허벅다리까지 잠기는데, 건너갈 수 있을까?
    It's locking up to the thighs, can we cross?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허벅다리 (허벅따리)


🗣️ 허벅다리 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47)