🌟 황인종 (黃人種)

Danh từ  

1. 피부색이 황색인 인종.

1. CHỦNG TỘC DA VÀNG: Giống người có màu da vàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아시아의 황인종.
    The yellow race of asia.
  • 황인종을 무시하다.
    Ignore the yellow race.
  • 황인종을 차별하다.
    Discriminate the yellow race.
  • 황인종에 속하다.
    Belonging to the yellow race.
  • 황인종으로 구분하다.
    Classify as yellow.
  • 황인종으로 분류하다.
    Classify as yellow.
  • 나는 황인종에 대한 차별을 받으며 미국에서 힘든 유학 시절을 보냈다.
    I had a hard time studying abroad in the united states, discriminated against against the huang people.
  • 황인종은 주로 아시아에, 흑인종은 주로 아프리카에 많이 분포한다.
    The yellow race is mainly distributed in asia, and the black race is mainly in africa.
  • 유럽에 갔더니 저를 일본이이나 중국인으로 보는 경우가 많았어요.
    I went to europe, and i often saw myself as japanese or chinese.
    서양인들한테는 황인종을 구분하는 것이 퍽 어려울 겁니다.
    It would be very difficult for westerners to tell the yellow race apart.
Từ tham khảo 백인종(白人種): 피부색이 흰 인종.
Từ tham khảo 흑인종(黑人種): 피부색이 검은색 또는 갈색을 띤 인종.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황인종 (황인종)


🗣️ 황인종 (黃人種) @ Giải nghĩa

🗣️ 황인종 (黃人種) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Thể thao (88) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52)