🌟 흉악범 (凶惡犯)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흉악범 (
흉악뻠
)
🗣️ 흉악범 (凶惡犯) @ Ví dụ cụ thể
- 강력 범죄를 뿌리 뽑기 위해 모든 경찰력을 집중하여 흉악범 소탕에 나섰다. [소탕 (掃蕩)]
🌷 ㅎㅇㅂ: Initial sound 흉악범
-
ㅎㅇㅂ (
할아비
)
: (낮춤말로) 할아범.
Danh từ
🌏 LÃO GIÀ: (cách nói hạ thấp) Ông già. -
ㅎㅇㅂ (
할아범
)
: 신분이 낮은 늙은 남자.
Danh từ
🌏 ÔNG LÃO: Người đàn ông nhiều tuổi, có địa vị xã hội thấp. -
ㅎㅇㅂ (
홑이불
)
: 한 겹으로 된 얇은 이불.
Danh từ
🌏 CHĂN MỎNG, CHĂN MỘT LỚP: Cái chăn mỏng một lớp. -
ㅎㅇㅂ (
화염병
)
: 휘발유와 같이 불이 잘 붙는 물질을 넣어 만든 유리병.
Danh từ
🌏 BÌNH CHẤT CHÁY: Bình thuỷ tinh làm để chứa vật chất dễ cháy như xăng dầu. -
ㅎㅇㅂ (
흉악범
)
: 끔찍하고 악한 범죄를 저지른 사람.
Danh từ
🌏 TỘI PHẠM MAN RỢ, TỘI PHẠM NGUY HIỂM: Người gây ra tội ác độc và khủng khiếp. -
ㅎㅇㅂ (
한약방
)
: 한약재나 한약을 파는 곳.
Danh từ
🌏 TIỆM THUỐC ĐÔNG Y, TIỆM THUỐC BẮC: Nơi bán thuốc đông y hoặc nguyên liệu làm thuốc đông y. -
ㅎㅇㅂ (
홀아비
)
: 아내를 잃고 혼자 지내는 남자.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐÀN ÔNG GÓA BỤA: Người đàn ông mất vợ, sống một mình.
• Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138)