🌟 흉악범 (凶惡犯)

Danh từ  

1. 끔찍하고 악한 범죄를 저지른 사람.

1. TỘI PHẠM MAN RỢ, TỘI PHẠM NGUY HIỂM: Người gây ra tội ác độc và khủng khiếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흉악범이 검거되다.
    A felon is arrested.
  • 흉악범을 수배하다.
    Wanted a felon.
  • 흉악범을 잡다.
    Catch a felon.
  • 흉악범을 체포하다.
    Arrest a felon.
  • 흉악범에게 선고를 내리다.
    Sentence a felon to death.
  • 흉악범에게 희생되다.
    Sacrificed by a felon.
  • 탈옥한 흉악범에게 여러 명이 희생되었다.
    Several people were sacrificed to the escaped felon.
  • 살인을 여러 번 저지른 흉악범이 경찰에 붙잡혔다.
    A felon who committed multiple murders was caught by the police.
  • 연쇄 살인범이 드디어 잡혔대.
    The serial killer is finally caught.
    그런 흉악범들은 큰 벌을 받아야 해.
    Such felons should be severely punished.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흉악범 (흉악뻠)

🗣️ 흉악범 (凶惡犯) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138)