🌟 흉흉히 (洶洶 히)

Phó từ  

1. 물결이 세차고 물소리가 매우 시끄럽게.

1. MỘT CÁCH GẦM GÀO HUNG DỮ, MỘT CÁCH CUỒN CUỘN: Sóng nước mạnh và tiếng nước chảy một cách rất ồn ào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흉흉히 일렁이는 물결.
    A raging wave.
  • 흉흉히 이는 파도.
    Surprising waves.
  • 파도가 흉흉히 일다.
    Waves rise violently.
  • 강물이 흉흉히 물결치다.
    The river waves violently.
  • 폭우 때문에 강물이 흉흉히 물결쳤다.
    The river was raging with heavy rain.
  • 바람이 거세지자 파도가 흉흉히 일었다.
    As the wind rose, the waves rose violently.
  • 태풍이 다가오고 있대.
    A typhoon is coming.
    그래서 물결이 흉흉히 일렁이는구먼.
    That's why the waves are raging.

2. 분위기가 매우 어수선하게.

2. MỘT CÁCH LOẠN XỊ, MỘT CÁCH XÔN XAO NÁO LOẠN: Bầu không khí (một cách) rất lộn xộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흉흉히 떠들다.
    Make a terrible noise.
  • 흉흉히 수군거리다.
    Chatter wildly.
  • 흉흉히 여기다.
    Have a terrible feeling about it.
  • 괴담이 흉흉히 나돌다.
    There is a terrible rumor going around.
  • 소문이 흉흉히 돌다.
    Rumors are raging.
  • 동네 사람들은 검은 고양이를 봤다며 흉흉히 여겼다.
    People in the neighborhood took the black cat for granted.
  • 온 나라에 머지않아 전쟁이 터진다는 소문이 흉흉히 나돌았다.
    Rumors of a war breaking out were raging all over the country before long.
  • 밤에 교실에서 이상한 소리가 난다는 괴담이 흉흉히 나돌더라?
    There was a rumor that there was a strange noise in the classroom at night.
    나도 들었어. 설마 진짜겠어?
    I heard that. you don't think it's real?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흉흉히 (흉흉히)

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Giáo dục (151) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28)