🌟 허튼수작 (허튼 酬酌)

Danh từ  

1. 쓸데없이 함부로 하는 말이나 행동.

1. SỰ TẦM PHÀO, SỰ NHẢM NHÍ: Lời nói hoặc hành động bừa bãi vô dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 허튼수작을 늘어놓다.
    Blah blah blah.
  • 허튼수작을 부리다.
    Play the fool.
  • 허튼수작을 하다.
    Do some nonsense.
  • 허튼수작으로 남을 속이다.
    Fool a person with nonsense.
  • 민준이는 술에 취해서 친구들에게 허튼수작을 늘어놓았다.
    Min-jun was drunk and made nonsense with his friends.
  • 민준이는 여자들에게 남자 친구가 있는데도 사귀자고 허튼수작을 부리는 경우가 많다.
    Min-joon often makes nonsense of women asking them to date even though they have boyfriends.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허튼수작 (허튼수작) 허튼수작이 (허튼수자기) 허튼수작도 (허튼수작또) 허튼수작만 (허튼수장만)
📚 Từ phái sinh: 허튼수작하다: 쓸데없이 함부로 말이나 행동을 하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)