🌟 힐끔

Phó từ  

1. 눈을 옆으로 돌려 슬쩍 한 번 쳐다보는 모양.

1. LEN LÉN: Hình ảnh đưa mắt sang bên cạnh rồi lén ngước nhìn một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 힐끔 보는 시선.
    A glancing glance.
  • 힐끔 눈이 가다.
    Have a glimpse.
  • 힐끔 돌아보다.
    Take a peek back.
  • 힐끔 바라보다.
    Gaze over.
  • 힐끔 보다.
    Have a peep.
  • 힐끔 쳐다보다.
    Glance at.
  • 힐끔 흘겨보다.
    Gently glance.
  • 최 교수는 노크 소리가 나자 안경 너머로 문을 힐끔 바라보았다.
    Professor choi glanced at the door over his glasses when he heard a knock.
  • 오빠는 내가 집에 들어가자 내 얼굴을 한 번 힐끔 쳐다보고는 계속 컴퓨터를 했다.
    My brother glanced at my face once as i entered the house and kept playing the computer.
  • 그렇게 힐끔 보지 말고 어디가 이상한지 좀 자세히 봐 봐.
    Don't look so glanced at me like that, but take a closer look at what's weird.
    자세히 봤는데 이상한 데 없다니까.
    I've been looking closely, but there's nothing strange.
Từ đồng nghĩa 흘깃: 가볍게 한 번 흘겨보는 모양.
여린말 힐금: 눈을 옆으로 돌려 슬쩍 한 번 쳐다보는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 힐끔 (힐끔)
📚 Từ phái sinh: 힐끔거리다: 눈을 옆으로 돌려 자꾸 슬쩍슬쩍 쳐다보다. 힐끔대다: 눈을 옆으로 돌려 자꾸 슬쩍슬쩍 쳐다보다. 힐끔하다: 눈을 옆으로 돌려 슬쩍 한 번 쳐다보다.

🗣️ 힐끔 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104)