🌟 뉘엿하다

Tính từ  

1. 해가 곧 지려고 하는 상태에 있다.

1. (MẶT TRỜI) LẶN: Mặt trời đang ở trạng thái sắp lặn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 해가 뉘엿하다.
    The sun is down.
  • 지수는 늘 해가 뉘엿한 시간쯤에 퇴근한다.
    Jisoo always leaves the office at about sunset.
  • 하루 종일 자던 승규는 해가 뉘엿할 무렵에야 잠에서 깼다.
    Seung-gyu, who had been sleeping all day, woke up only at sunset.
  • 오늘은 종일 무덥네.
    It's hot all day today.
    그러게 말이야. 이렇게 해가 뉘엿할 때까지 더울 줄이야.
    I know. i never thought it would be this hot until the sun was down.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뉘엿하다 (뉘여타다) 뉘엿한 (뉘여탄) 뉘엿하여 (뉘여타여) 뉘엿해 (뉘여태) 뉘엿하니 (뉘여타니) 뉘엿합니다 (뉘여탐니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82)