🌟 뉘엿하다

Tính từ  

1. 해가 곧 지려고 하는 상태에 있다.

1. (MẶT TRỜI) LẶN: Mặt trời đang ở trạng thái sắp lặn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해가 뉘엿하다.
    The sun is down.
  • Google translate 지수는 늘 해가 뉘엿한 시간쯤에 퇴근한다.
    Jisoo always leaves the office at about sunset.
  • Google translate 하루 종일 자던 승규는 해가 뉘엿할 무렵에야 잠에서 깼다.
    Seung-gyu, who had been sleeping all day, woke up only at sunset.
  • Google translate 오늘은 종일 무덥네.
    It's hot all day today.
    Google translate 그러게 말이야. 이렇게 해가 뉘엿할 때까지 더울 줄이야.
    I know. i never thought it would be this hot until the sun was down.

뉘엿하다: being about to set; being ready to sink,,(adj.) (soleil) être sur le point de se coucher, baisser,ponerse,تغيب الشمس ببطء (أو تدريجيّا),тонгойх, хэлбийх,(mặt trời) lặn,กำลังจะตก, กำลังจะลับไป,menjelang terbenam,быть на закате,即将西落,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뉘엿하다 (뉘여타다) 뉘엿한 (뉘여탄) 뉘엿하여 (뉘여타여) 뉘엿해 (뉘여태) 뉘엿하니 (뉘여타니) 뉘엿합니다 (뉘여탐니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15)