🌟 표방 (標榜)

  Danh từ  

1. 어떤 이유를 붙여 자신의 주장이나 처지를 앞에 내세움.

1. SỰ ỦNG HỘ, SỰ ĐI THEO: Việc đưa ra chủ trương hay hoàn cảnh của bản thân ra trước bằng cách gắn kết lý do nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이념 표방.
    Ideological manifestation.
  • 중립 표방.
    A neutral sign.
  • 민주주의의 표방.
    The motto of democracy.
  • 자유주의의 표방.
    The motto of liberalism.
  • 표방을 하다.
    Make a clean slate.
  • 인도주의를 표방했던 시민 단체의 비리가 사회에 큰 충격을 주었다.
    The corruption of civic groups that advocated humanitarianism has shocked society.
  • 비타민 표방 제품 상당수에 유해 성분이 발견되어 정부는 소비자에게 주의를 당부했다.
    The government cautioned consumers about the discovery of harmful ingredients in many products that have been labeled vitamin supplements.
  • 이 회사는 자유로운 회사 분위기를 표방을 하면서도 막상 실제로는 위계를 엄청 따지는 것 같아.
    I think this company claims to be free of company atmosphere, but in reality, it's very hierarchical.
    실제로 일도 안 해 보고 어떻게 네가 알아?
    How do you know if you don't actually work?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 표방 (표방)
📚 Từ phái sinh: 표방하다(標榜하다): 어떤 이유를 붙여 자신의 주장이나 처지를 앞에 내세우다.

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99)