🌟 샐쭉샐쭉
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 샐쭉샐쭉 (
샐쭉쌜쭉
)
📚 Từ phái sinh: • 샐쭉샐쭉하다: 소리를 내지 않고 웃듯이 입이나 눈이 자꾸 한쪽으로 살짝 움직이다. 또는 … • 샐쭉샐쭉하다: 여럿이 다 마음에 들지 않거나 서운해서 조금 화가 나 있다.
🌷 ㅅㅉㅅㅉ: Initial sound 샐쭉샐쭉
-
ㅅㅉㅅㅉ (
소쩍소쩍
)
: 소쩍새가 자꾸 우는 소리.
Phó từ
🌏 CÚ! CÚ!: Tiếng chim cú mèo kêu liên tục. -
ㅅㅉㅅㅉ (
살짝살짝
)
: 다른 사람이 보지 못하게 잇따라 재빠르게.
Phó từ
🌏 LIẾN THOẮNG: Tiếp nối thật nhanh để người khác không nhìn thấy. -
ㅅㅉㅅㅉ (
샐쭉샐쭉
)
: 소리를 내지 않고 웃듯이 입이나 눈이 자꾸 한쪽으로 살짝 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 HẤP HÉ, NHẤP NHÁY: Hình ảnh miệng hay mắt khẽ cử động liên tiếp sang một phía như thể cười mà không thành tiếng. -
ㅅㅉㅅㅉ (
슬쩍슬쩍
)
: 다른 사람이 보지 못하게 잇따라 재빠르게.
Phó từ
🌏 NHANH NHƯ CHỚP: Nối tiếp nhau một cách rất nhanh mà người khác không thấy.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160)