🌟 흰죽 (흰 粥)

Danh từ  

1. 흰쌀을 물에 불린 뒤 물을 붓고 오래 끓여 익힌 죽.

1. CHÁO TRẮNG: Cháo được nấu chín từ gạo đã được ngâm với nước sau đó đổ nước vào và đun sôi lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흰죽 한 그릇.
    A bowl of white porridge.
  • 흰죽을 끓이다.
    Boil white porridge.
  • 흰죽을 만들다.
    Make white porridge.
  • 흰죽을 먹다.
    Eat white porridge.
  • 흰죽을 먹이다.
    Feed white porridge.
  • 흰죽을 쑤다.
    Steam white porridge.
  • 간병인은 밥을 잘 못 먹는 환자에게 흰죽을 한 숟갈 떠먹였다.
    The caregiver gave a spoonful of white porridge to a poorly fed patient.
  • 어머니는 배탈이 난 아들에게 소화가 잘 되는 흰죽을 쑤어 주셨다.
    Mother stuffed the potted white porridge for her sick son.
  • 흰죽이야?
    Why white porridge?
    응, 동생이 체해서 쌀로 죽을 좀 쑤었어.
    Yeah, my brother had an upset stomach, so he stuffed some rice porridge.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흰죽 (힌죽) 흰죽이 (힌주기) 흰죽도 (힌죽또) 흰죽만 (힌중만)

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4)