🌟 흰죽 (흰 粥)

Danh từ  

1. 흰쌀을 물에 불린 뒤 물을 붓고 오래 끓여 익힌 죽.

1. CHÁO TRẮNG: Cháo được nấu chín từ gạo đã được ngâm với nước sau đó đổ nước vào và đun sôi lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흰죽 한 그릇.
    A bowl of white porridge.
  • Google translate 흰죽을 끓이다.
    Boil white porridge.
  • Google translate 흰죽을 만들다.
    Make white porridge.
  • Google translate 흰죽을 먹다.
    Eat white porridge.
  • Google translate 흰죽을 먹이다.
    Feed white porridge.
  • Google translate 흰죽을 쑤다.
    Steam white porridge.
  • Google translate 간병인은 밥을 잘 못 먹는 환자에게 흰죽을 한 숟갈 떠먹였다.
    The caregiver gave a spoonful of white porridge to a poorly fed patient.
  • Google translate 어머니는 배탈이 난 아들에게 소화가 잘 되는 흰죽을 쑤어 주셨다.
    Mother stuffed the potted white porridge for her sick son.
  • Google translate 흰죽이야?
    Why white porridge?
    Google translate 응, 동생이 체해서 쌀로 죽을 좀 쑤었어.
    Yeah, my brother had an upset stomach, so he stuffed some rice porridge.

흰죽: hinjuk,しらがゆ【白粥】,huinjuk, bouillie blanche,hinjuk, gacha de arroz blanco,عصيدة بيضاء,цагаан будааны зутан,cháo trắng,ฮีนจุก,bubur beras putih, bubur nasi,белая жидкая кашица,白粥,大米粥,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흰죽 (힌죽) 흰죽이 (힌주기) 흰죽도 (힌죽또) 흰죽만 (힌중만)

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208)