🌟 흙바닥

Danh từ  

1. 흙으로 된 바닥.

1. NỀN ĐẤT: Nền được tạo nên bằng đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흙바닥이 철퍽대다.
    The earth floor is rolling up.
  • 흙바닥을 뒹굴다.
    Roll over the dirt floor.
  • 흙바닥에 빠지다.
    Fall into the dirt floor.
  • 흙바닥에 앉다.
    Sitting on the dirt floor.
  • 흙바닥에서 놀다.
    Play on the dirt floor.
  • 우리 가족은 흙바닥 위에 신문지를 깔고 앉았다.
    My family sat on the dirt floor with newspapers.
  • 아이들이 흙바닥에서 뒹굴면서 놀아서 옷이 더러워졌다.
    The children played on the dirt floor, and the clothes got dirty.
  • 엄마, 엉덩이에 흙이 많이 묻었어요.
    Mom, i got a lot of dirt on my butt.
    흙바닥에 앉아서 놀았으니까 그렇지.
    It's because i played sitting on the dirt floor.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흙바닥 (흑빠닥) 흙바닥이 (흑빠다기) 흙바닥도 (흑빠닥또) 흙바닥만 (흑빠당만)


🗣️ 흙바닥 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104)