🌟 흙바닥

Danh từ  

1. 흙으로 된 바닥.

1. NỀN ĐẤT: Nền được tạo nên bằng đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흙바닥이 철퍽대다.
    The earth floor is rolling up.
  • Google translate 흙바닥을 뒹굴다.
    Roll over the dirt floor.
  • Google translate 흙바닥에 빠지다.
    Fall into the dirt floor.
  • Google translate 흙바닥에 앉다.
    Sitting on the dirt floor.
  • Google translate 흙바닥에서 놀다.
    Play on the dirt floor.
  • Google translate 우리 가족은 흙바닥 위에 신문지를 깔고 앉았다.
    My family sat on the dirt floor with newspapers.
  • Google translate 아이들이 흙바닥에서 뒹굴면서 놀아서 옷이 더러워졌다.
    The children played on the dirt floor, and the clothes got dirty.
  • Google translate 엄마, 엉덩이에 흙이 많이 묻었어요.
    Mom, i got a lot of dirt on my butt.
    Google translate 흙바닥에 앉아서 놀았으니까 그렇지.
    It's because i played sitting on the dirt floor.

흙바닥: earthen floor; muddy ground,どま【土間】,,suelo de tierra,أرض متوحّلة,шороон шал,nền đất,พื้นดิน,lantai tanah,,土地,泥地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흙바닥 (흑빠닥) 흙바닥이 (흑빠다기) 흙바닥도 (흑빠닥또) 흙바닥만 (흑빠당만)


🗣️ 흙바닥 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23)