🌟 철퇴 (鐵槌)

Danh từ  

1. 쇠로 만든 몽둥이.

1. CHÙY: Dùi làm bằng sắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 철퇴를 피하다.
    Avoid withdrawal.
  • 철퇴를 휘두르다.
    Swing an iron fist.
  • 철퇴로 가격하다.
    Hit with a pullout.
  • 철퇴로 때리다.
    Strike with a hard pull.
  • 철퇴에 맞다.
    Suitable for withdrawal.
  • 범인은 피해자의 머리를 철퇴로 내리쳤다.
    The criminal hit the victim's head with a hard pull.
  • 병사의 다리는 철퇴에 맞아서 멍이 들었다.
    The soldier's leg was bruised by a pullout.
  • 철퇴로 내리치니 왕이 탄 수레가 박살이 났어요.
    The cart on the king's back was smashed when he was struck down.
    그 후 왕은 어떻게 되었나요?
    What happened to the king after that?

2. 적을 쳐 죽이는 데 쓰는 끝이 둥글고 울퉁불퉁한 쇠몽둥이.

2. CHÙY SẮT: Dùi sắt có đầu tròn và lởm chởm, dùng để tiêu diệt quân địch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 철퇴를 휘두르다.
    Swing an iron fist.
  • 철퇴로 공격하다.
    Attack with a hard pull.
  • 철퇴로 때리다.
    Strike with a hard pull.
  • 철퇴로 죽이다.
    Kill by the teeth.
  • 철퇴에 맞아 죽다.
    Be beaten to death.
  • 적들은 철퇴를 휘두르면서 우리에게 다가왔다.
    The enemies came upon us swinging their iron teeth.
  • 총과 칼이 없었던 사람들은 철퇴로 적들을 공격하였다.
    Those who had no guns and knives attacked the enemy with a pullout.
  • 어떤 무기에 고려의 충신이 죽은 것이죠?
    Which weapon killed the loyalty of goryeo?
    철퇴에 맞아 죽었습니다.
    He was beaten to death.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철퇴 (철퇴) 철퇴 (철퉤)

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19)