🌟 철퇴 (鐵槌)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 철퇴 (
철퇴
) • 철퇴 (철퉤
)
🌷 ㅊㅌ: Initial sound 철퇴
-
ㅊㅌ (
채택
)
: 여러 가지 중에서 골라서 다루거나 뽑아 씀.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LỰA CHỌN, SỰ TUYỂN CHỌN: Việc chọn ra rồi xử lý hay chọn lấy và sử dụng cái nào đó trong nhiều cái. -
ㅊㅌ (
치통
)
: 이가 쑤시거나 몹시 아픈 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐAU RĂNG, SỰ NHỨC RĂNG: Sự nhức nhối hay rất đau răng. -
ㅊㅌ (
채팅
)
: 인터넷을 통해 여러 사용자가 실시간으로 모니터 화면을 보며 대화를 나누는 일.
☆
Danh từ
🌏 CHATTING: Việc nhiều người sử dụng cùng lúc nhìn vào màn hình vi tính và đối thoại thông qua internet.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19)