🌟 번득하다

Động từ  

1. 물체 등에 반사된 강한 빛이 잠깐 나타나다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. LẤP LÁNH, SÁNG LÓA, CHIẾU LẤP LÁNH: Ánh sáng mạnh phản xạ được phản chiếu bởi vật thể... hiện ra trong giây lát. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불빛이 번득하다.
    Light flashes.
  • 빛이 번득하다.
    Light flashes.
  • 눈을 번득하다.
    Lighten one's eyes.
  • 전등을 번득하다.
    Light flashes.
  • 햇빛에 번득하다.
    Lightning in the sun.
  • 창문에 불빛이 번득하고 나타났다가 사라졌다.
    Light flashed through the window and then disappeared.
  • 내가 이야기를 시작하자 아이들은 기대에 가득차서 눈을 번득했다.
    When i started talking, the children were full of expectations and flashed their eyes.
  • 선장님, 저기 번득하는 빛이 보여요.
    Captain, i see a flash of light over there.
    등대의 불빛인가 보군.
    It must be the light of the lighthouse.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번득하다 (번드카다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88)