🌟 흘낏거리다

Động từ  

1. 가볍게 자꾸 흘겨보다.

1. NGÓ NGÓ, LIÊNG LIẾC: Cứ liếc nhìn một cách nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흘낏거리는 시선.
    A glaring glance.
  • 흘낏거리며 보다.
    Watch with a peep.
  • 눈을 흘낏거리다.
    Flutter one's eyes.
  • 안을 흘낏거리다.
    Flowing inside.
  • 옆을 흘낏거리다.
    Flip sideways.
  • 그 남자들은 우리를 흘낏거리며 뭐라고 수군거렸다.
    The men chattered something about us.
  • 나는 지수의 얼굴을 보기 위해 계속 옆을 흘낏거렸다.
    I kept flushing aside to see ji-su's face.
  • 누가 자꾸 우리 쪽을 흘낏거리는데?
    Who keeps spilling on us?
    우리를 아는 사람이 아닐까?
    You think he knows us?
Từ đồng nghĩa 흘낏대다: 가볍게 자꾸 흘겨보다.
Từ đồng nghĩa 흘낏흘낏하다: 가볍게 자꾸 흘겨보다.
여린말 흘깃거리다: 가볍게 자꾸 흘겨보다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흘낏거리다 (흘낃꺼리다)
📚 Từ phái sinh: 흘낏: 가볍게 한 번 흘겨보는 모양.

💕Start 흘낏거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132)