🌟 만지작대다

Động từ  

1. 가볍게 잡았다 놓았다 하면서 자꾸 만지다.

1. MÂN MÊ: Nắm nhẹ rồi thả ra đồng thời vuốt liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 만지작대고 놀다.
    Touch and play.
  • 인형을 만지작대다.
    Touch a doll.
  • 장난감을 만지작대다.
    Touch a toy.
  • 전화기를 만지작대다.
    Touch the phone.
  • 손으로 만지작대다.
    Touch with your hands.
  • 자꾸 만지작대다.
    Keep fiddling.
  • 민준이는 새로 산 휴대 전화를 계속 만지작댔다.
    Min-joon kept fiddling with his new cell phone.
  • 아이가 만지작대던 머리카락이 다 엉켜 버렸다.
    All the hair the child was fiddling with has become tangled.
  • 야, 너 수업 시간에 손으로 뭘 그렇게 만지작대고 있어?
    Hey, what are you fiddling with in class?
    선생님, 아무것도 아니에요.
    Sir, it's nothing.
Từ đồng nghĩa 만지작거리다: 가볍게 잡았다 놓았다 하면서 자꾸 만지다.
Từ đồng nghĩa 만지작만지작하다: 자꾸 가볍게 잡았다 놓았다 하면서 만지다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만지작대다 (만지작때다)

💕Start 만지작대다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Cảm ơn (8)