🌟 만지작대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 만지작대다 (
만지작때다
)
🌷 ㅁㅈㅈㄷㄷ: Initial sound 만지작대다
-
ㅁㅈㅈㄷㄷ (
만지작대다
)
: 가볍게 잡았다 놓았다 하면서 자꾸 만지다.
Động từ
🌏 MÂN MÊ: Nắm nhẹ rồi thả ra đồng thời vuốt liên tục.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197)