🌟 만지작대다

Động từ  

1. 가볍게 잡았다 놓았다 하면서 자꾸 만지다.

1. MÂN MÊ: Nắm nhẹ rồi thả ra đồng thời vuốt liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만지작대고 놀다.
    Touch and play.
  • Google translate 인형을 만지작대다.
    Touch a doll.
  • Google translate 장난감을 만지작대다.
    Touch a toy.
  • Google translate 전화기를 만지작대다.
    Touch the phone.
  • Google translate 손으로 만지작대다.
    Touch with your hands.
  • Google translate 자꾸 만지작대다.
    Keep fiddling.
  • Google translate 민준이는 새로 산 휴대 전화를 계속 만지작댔다.
    Min-joon kept fiddling with his new cell phone.
  • Google translate 아이가 만지작대던 머리카락이 다 엉켜 버렸다.
    All the hair the child was fiddling with has become tangled.
  • Google translate 야, 너 수업 시간에 손으로 뭘 그렇게 만지작대고 있어?
    Hey, what are you fiddling with in class?
    Google translate 선생님, 아무것도 아니에요.
    Sir, it's nothing.
Từ đồng nghĩa 만지작거리다: 가볍게 잡았다 놓았다 하면서 자꾸 만지다.
Từ đồng nghĩa 만지작만지작하다: 자꾸 가볍게 잡았다 놓았다 하면서 만지다.

만지작대다: fiddle; finger,いじる【弄る】。まさぐる【弄る】,tâter, palper, manier, tripoter,palpar,يلمس بالأصابع,оролдох, барих,mân mê,ลูบ ๆ คลำ ๆ, ลูบคลำ , ลูบไล้,memegang-megang, memainkan, menyentuh-nyentuh,щупать; трогать,摸来摸去,一个劲儿的抚摸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만지작대다 (만지작때다)

💕Start 만지작대다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197)