🌟 쌕쌕하다

Động từ  

1. 잠이 들어 숨 쉬는 소리를 고르게 내다.

1. THỞ ĐỀU ĐỀU: Chìm vào giấc ngủ nên phát ra tiếng thở đều đặn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쌕쌕하는 소리.
    A wheezing sound.
  • 쌕쌕하며 자다.
    Sleep wheezing.
  • 쌕쌕하며 잠들다.
    Go to sleep wheezingly.
  • 쌕쌕하고 잠에 빠지다.
    Wheeze and fall asleep.
  • 아이가 쌕쌕하다.
    The child is wheezy.
  • 딸아이는 아내 품에 안겨서 쌕쌕하며 평화롭게 잠들어 있다.
    The daughter is in her wife's arms, wheezing and sleeping peacefully.
  • 아기가 숨을 쌕쌕하는 속도에 맞춰 아이의 가슴도 오르락내리락한다.
    The baby's chest goes up and down at the speed at which the baby is wheezing.
  • 나 정말 안 졸았는데 누가 잤다고 하는 거야?
    I really didn't doze off. who's saying i slept?
    거짓말하지 마. 네가 잠들어서 쌕쌕했던 거 다 들었어.
    Don't lie. i heard everything that was wheezy when you fell asleep.

2. 숨 쉬는 소리를 조금 빠르고 거칠게 내다.

2. THỞ HỔN HỂN: Phát ra tiếng thở hơi nhanh và khàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쌕쌕하며 숨을 몰아쉬다.
    Wheeze and gasp.
  • 쌕쌕하며 숨을 쉬다.
    To breathe wheezingly.
  • 분에 겨워 쌕쌕하다.
    Weezy in minutes.
  • 아파서 쌕쌕하다.
    Sick and wheezy.
  • 흥분해서 쌕쌕하다.
    Weezy with excitement.
  • 마취가 풀리자 환자는 가쁜 숨을 쌕쌕하며 고통스러워했다.
    When the anesthetic was released, the patient was wheezing with pain.
  • 사내는 화가 나서 벽을 발로 차고 쌕쌕하는 거친 숨소리를 냈다.
    The man kicked the wall in anger and wheezing rough breathing.
  • 그렇게 숨을 쌕쌕하면서까지 급하게 온 이유가 뭐예요?
    What's the reason you came so fast, so breathless?
    잠시만요. 일단 숨 좀 고르고 나서 얘기합시다.
    Wait a minute. let's just catch our breath and talk.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쌕쌕하다 (쌕쌔카다)
📚 Từ phái sinh: 쌕쌕: 잠이 들어 고르게 숨 쉬는 소리., 조금 빠르고 거칠게 숨 쉬는 소리.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Du lịch (98) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86)