🌟 희끗하다

Tính từ  

1. 한 군데에 얼핏 흰 빛깔이 있다.

1. LỐM ĐỐM: Ánh trắng có loáng thoáng ở một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 희끗하게 보이다.
    Appear whitishly.
  • 눈이 희끗하다.
    White eyes.
  • 눈발이 희끗하다.
    The snow is gray.
  • 머리가 희끗하다.
    I have gray hair.
  • 새치가 희끗하다.
    The whitefish is gray.
  • 희끗한 머리가 남자의 나이를 짐작하게 했다.
    The gray hair made me guess the man's age.
  • 눈은 거의 다 녹고 이제는 희끗하게 보이는 정도였다.
    The snow was almost melted and now it looked gray.
  • 너 머리에 새치가 희끗해.
    You have gray hair.
    스트레스 때문인지 요새 흰머리가 좀 나기 시작했어.
    Maybe because of the stress, i've been getting a little gray hair lately.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 희끗하다 (히끄타다) 희끗한 (히끄탄) 희끗하여 (히끄타여) 희끗해 (히끄태) 희끗하니 (히끄타니) 희끗합니다 (히끄탐니다)
📚 Từ phái sinh: 희끗: 한 군데에 얼핏 흰 빛깔이 있는 모양., 어떤 것이 빠르게 잠깐 보이는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88)