🌟 빡빡머리

Danh từ  

1. 아주 짧게 자른 머리. 또는 그런 머리 모양을 한 사람.

1. ĐẦU TRỌC LỐC, ĐẦU CUA: Tóc cắt rất ngắn. Hoặc người có mái tóc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빡빡머리 스님.
    The bald monk.
  • 빡빡머리 학생.
    A bald student.
  • 빡빡머리를 하다.
    Shave one's hair.
  • 빡빡머리로 깎다.
    Shave with a bald head.
  • 빡빡머리로 자르다.
    Cut with a bald head.
  • 빡빡머리 스님이 합장을 하며 손님을 맞았다.
    The bald monk greeted the guest with a band.
  • 머리에 껌이 붙는 바람에 민준이는 빡빡머리로 밀어야 했다.
    The gum stuck to his head, so min-joon had to shave his head.
  • 옛날 사진 속 학생들은 모두 빡빡머리네요?
    All the students in the old pictures are bald, right?
    응. 그 당시에는 다들 머리를 짧게 깎고 다녔지.
    Yeah. everyone had short hair back then.
Từ đồng nghĩa 까까머리: 아주 짧게 자른 머리. 또는 그런 머리 모양을 한 사람.
Từ đồng nghĩa 중머리: 빡빡 깎은 중의 머리. 또는 그런 머리의 중., 중의 머리처럼 빡빡 깎은 머리.…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빡빡머리 (빡빵머리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59)