🌟 빡빡머리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빡빡머리 (
빡빵머리
)
🌷 ㅃㅃㅁㄹ: Initial sound 빡빡머리
-
ㅃㅃㅁㄹ (
빡빡머리
)
: 아주 짧게 자른 머리. 또는 그런 머리 모양을 한 사람.
Danh từ
🌏 ĐẦU TRỌC LỐC, ĐẦU CUA: Tóc cắt rất ngắn. Hoặc người có mái tóc như vậy.
• Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)