🌟 흥정하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흥정하다 (
흥정하다
)
📚 Từ phái sinh: • 흥정: 물건을 사고팖., 물건을 사거나 팔기 위해 품질이나 가격 등을 의논함., 어떤 문…
🗣️ 흥정하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 흥정하다
-
ㅎㅈㅎㄷ (
한정하다
)
: 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
☆
Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... -
ㅎㅈㅎㄷ (
현저하다
)
: 아주 분명하게 드러나 있다.
☆
Tính từ
🌏 MINH BẠCH, TƯỜNG TẬN, RÕ RỆT: Thể hiện một cách rất rõ ràng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
한적하다
)
: 한가하고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
허전하다
)
: 주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRẢI, TRỐNG VẮNG: Cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
호젓하다
)
: 외딴 곳에 있어 고요하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)