🌟 흥정하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흥정하다 (
흥정하다
)
📚 Từ phái sinh: • 흥정: 물건을 사고팖., 물건을 사거나 팔기 위해 품질이나 가격 등을 의논함., 어떤 문…
🗣️ 흥정하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 흥정하다
-
ㅎㅈㅎㄷ (
한정하다
)
: 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
☆
Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... -
ㅎㅈㅎㄷ (
현저하다
)
: 아주 분명하게 드러나 있다.
☆
Tính từ
🌏 MINH BẠCH, TƯỜNG TẬN, RÕ RỆT: Thể hiện một cách rất rõ ràng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
한적하다
)
: 한가하고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
허전하다
)
: 주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRẢI, TRỐNG VẮNG: Cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
호젓하다
)
: 외딴 곳에 있어 고요하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.
• Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8)