🌟 치근덕치근덕

Phó từ  

1. 괴로울 정도로 끈질기게 자꾸 귀찮게 구는 모양.

1. LẴNG NHẴNG, NHẰNG NHẴNG: Hình ảnh liên tục làm phiền phức một cách dai dẳng đến mức gây khó chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 치근덕치근덕 괴롭히다.
    Teasing.
  • 치근덕치근덕 굴다.
    To flirt with.
  • 치근덕치근덕 따라오다.
    Follow with a flirtation.
  • 치근덕치근덕 조르다.
    To beg tooth and nail.
  • 치근덕치근덕 쫓아다니다.
    Chasing around.
  • 길을 걷는데 낯선 사람이 치근덕치근덕 따라오며 말을 걸어서 불편했다.
    I felt uncomfortable walking along the street as a stranger followed me and talked to me.
  • 민준이는 좋아하는 여자가 자신을 만나 줄 때까지 치근덕치근덕 쫓아다녔다.
    Min-jun followed his favorite woman around until she met him.
  • 아들이 하루 종일 치근덕치근덕 따라다니며 용돈을 달라고 해서 오만 원을 주었다.
    My son followed me around all day and asked me for pocket money, so i gave him 50,000 won.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치근덕치근덕 (치근덕치근덕)
📚 Từ phái sinh: 치근덕치근덕하다: 괴로울 정도로 끈질기게 자꾸 귀찮게 굴다.

💕Start 치근덕치근덕 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208)