Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 치근덕치근덕 (치근덕치근덕) 📚 Từ phái sinh: • 치근덕치근덕하다: 괴로울 정도로 끈질기게 자꾸 귀찮게 굴다.
치근덕치근덕
Start 치 치 End
Start
End
Start 근 근 End
Start 덕 덕 End
• Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208)