🌟 컥컥하다

Động từ  

1. 목구멍에 깊이 걸린 것을 세게 자꾸 내뱉는 소리를 내다.

1. KHẠC KHẠC, Ợ Ợ: Cứ phát ra tiếng nhổ mạnh cái vướng sâu trong cổ họng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 컥컥하는 소리.
    A crackling sound.
  • 목을 컥컥하다.
    Snap one's throat.
  • 컥컥하며 빼다.
    Take it out with a squeak.
  • 컥컥하며 뱉다.
    Spit with a snap.
  • 컥컥하며 토하다.
    Vomit in a lump.
  • 컥컥하며 내뱉다.
    Exhale with a squeak.
  • 나는 억지로 컥컥하며 목에 끓는 가래를 뱉으려고 애썼다.
    I forced myself to crack and tried to spit out boiling phlegm in my throat.
  • 아버지는 삼계탕을 드시다가 닭 뼈가 목에 걸려서 컥컥하셨다.
    My father was eating samgyetang when a chicken bone got stuck in his throat and got chocked.
  • 이제 지수가 조용하네.
    Now jisoo's quiet.
    컥컥하며 뱉더니 가시를 뺏나 봐요.
    They spit it out and they're stealing the thorns.
Từ đồng nghĩa 컥컥거리다: 목구멍에 깊이 걸린 것을 세게 내뱉는 소리를 자꾸 내다.
Từ đồng nghĩa 컥컥대다: 목구멍에 깊이 걸린 것을 세게 내뱉는 소리를 자꾸 내다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 컥컥하다 (컥커카다)
📚 Từ phái sinh: 컥컥: 목구멍에 깊이 걸린 것을 세게 자꾸 내뱉는 소리.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48)