🌟 쿠당탕대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쿠당탕대다 (
쿠당탕대다
)
📚 Từ phái sinh: • 쿠당탕: 단단하고 큰 물건이 잘 울리는 바닥에 떨어지거나 부딪칠 때 나는 소리.
🌷 ㅋㄷㅌㄷㄷ: Initial sound 쿠당탕대다
-
ㅋㄷㅌㄷㄷ (
쿠당탕대다
)
: 단단하고 큰 물건이 잘 울리는 바닥에 떨어지거나 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 BÌNH BỊCH, THÌNH THỊCH: Âm thanh phát ra liên tục khi đồ vật to và cứng va đập hoặc rơi xuống nền. Hoặc làm phát ra âm thanh như vậy.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36)