🌟 쿠당탕대다

Động từ  

1. 단단하고 큰 물건이 잘 울리는 바닥에 떨어지거나 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.

1. BÌNH BỊCH, THÌNH THỊCH: Âm thanh phát ra liên tục khi đồ vật to và cứng va đập hoặc rơi xuống nền. Hoặc làm phát ra âm thanh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쿠당탕대는 소리.
    The clatter.
  • Google translate 쿠당탕대며 넘어지다.
    Fall with a thud.
  • Google translate 쿠당탕대며 쓰러지다.
    Fall with a thud.
  • Google translate 쿠당탕대며 떨어지다.
    Fall with a bang.
  • Google translate 쿠당탕대며 부딪치다.
    Bump into it.
  • Google translate 바닥을 쿠당탕대다.
    Crack the floor.
  • Google translate 한쪽에 세워 둔 목재가 갑자기 쿠당탕대며 쓰러졌다.
    Wood standing on one side suddenly fell with a bang.
  • Google translate 아이들은 온 집 안을 쿠당탕대며 정신없이 뛰어다녔다.
    The children ran around the whole house in a hustle and bustle.
  • Google translate 천장에서 이렇게 크게 쿠당탕대는 소리가 나다니, 무슨 일이죠?
    I can't believe the ceiling is making such a loud clatter. what's going on?
    Google translate 그러게요. 윗층에서 무언가 큰 게 떨어졌나 봐요.
    Yeah. something big must have fallen upstairs.
Từ đồng nghĩa 쿠당탕거리다: 단단하고 큰 물건이 잘 울리는 바닥에 떨어지거나 부딪치는 소리가 자꾸 나다…

쿠당탕대다: keep thumping,がたんがたんとする。どしんどしんとする,,chocar(se), golpear(se),يُصدَر صوت "كو دانغ تانغ",түр тар хийх, түр тар хийлгэх,bình bịch, thình thịch,ดังโครม ๆ, ดังโครมคราม, ดังตึงตัง ๆ,,Издавать грохот,咣当咣当响,哐哐响,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쿠당탕대다 (쿠당탕대다)
📚 Từ phái sinh: 쿠당탕: 단단하고 큰 물건이 잘 울리는 바닥에 떨어지거나 부딪칠 때 나는 소리.

💕Start 쿠당탕대다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101)