🌟 쿠당탕대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쿠당탕대다 (
쿠당탕대다
)
📚 Từ phái sinh: • 쿠당탕: 단단하고 큰 물건이 잘 울리는 바닥에 떨어지거나 부딪칠 때 나는 소리.
🌷 ㅋㄷㅌㄷㄷ: Initial sound 쿠당탕대다
-
ㅋㄷㅌㄷㄷ (
쿠당탕대다
)
: 단단하고 큰 물건이 잘 울리는 바닥에 떨어지거나 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 BÌNH BỊCH, THÌNH THỊCH: Âm thanh phát ra liên tục khi đồ vật to và cứng va đập hoặc rơi xuống nền. Hoặc làm phát ra âm thanh như vậy.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101)