🌟 -으라니깐

1. (두루낮춤으로) 듣는 사람이 명령을 듣지 않는 경우 말하는 사람이 자신의 명령을 다시 한번 강조함을 나타내는 표현.

1. ĐÃ BẢO HÃY...MÀ: (cách nói hạ thấp phổ biến) Cấu trúc thể hiện người nói nhấn mạnh lại một lần nữa mệnh lệnh của bản thân trong trường hợp người nghe không nghe mệnh lệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밝은 색 옷을 좀 입으라니깐.
    Put on some bright clothes.
  • 폐지는 여기에다 쌓으라니깐.
    Put the waste paper here.
  • 사진 찍을 때는 좀 웃으라니깐.
    Smile when you're taking pictures.
  • 이것 정말 맛있으니까 먹으라니깐.
    This is really good, so eat it.
  • 넌 키가 크니까 뒤에 좀 앉으라니깐.
    You're tall, so sit in the back.
  • 설거지는 이따가 할게.
    I'll do the dishes later.
    자기가 먹은 그릇은 바로 씻으라니깐.
    Wash the dishes you ate right away.
Từ tham khảo -라니깐: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의 입…

2. 자신이나 다른 사람의 명령을 전하며 명령에 대한 상대의 반응이나 행동을 뒤에 오는 말에 이어 말할 때 쓰는 표현.

2. BẢO HÃY… NÊN, BẢO HÃY… MÀ: Cấu trúc dùng khi truyền đạt mệnh lệnh của mình hay người khác và ở vế sau nói tiếp phản ứng hay hành động của đối phương đối với mệnh lệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내 지갑 좀 찾으라니깐 뭐하고 있는 거야?
    Look for my wallet. what are you doing?
  • 우리 집에 묵으라니깐 어디를 가겠다고 그래.
    Stay at my place. where are you going?
  • 김치를 통에 옮겨 담으라니깐 여기저기 다 흘려 놨어.
    I told you to put the kimchi in the container, so i spilled it everywhere.
  • 깨끗이 다 먹으라니깐 일부러 안 먹고 남기는 거냐?
    I told you to eat everything clean, so you're leaving it on purpose?
    그래, 반항하는 거다. 왜?
    Yes, i'm rebelling. why?
Từ tham khảo -라니깐: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의 입…

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)