Từ tham khảo
📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.
Start 으 으 End
Start
End
Start 라 라 End
Start 니 니 End
Start 깐 깐 End
• Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)