🌟 -겠-

vĩ tố  

1. 미래의 일이나 추측을 나타내는 어미.

1. SẼ, CHẮC LÀ: Vĩ tố thể hiện sự việc tương lai hay suy đoán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수업이 벌써 끝났겠다.
    Class must be over already.
  • 군대 간 아들이 많이 씩씩해졌겠다.
    Your son in the army must have gotten a lot stronger.
  • 지금부터 시상식을 시작하겠습니다.
    Let's start the awards ceremony now.
  • 지금 출발하면 약속 시간에 조금 늦겠구나.
    If we leave now, we'll be a little late for our appointment.

2. 말하는 사람의 의지를 나타내는 어미.

2. SẼ: Vĩ tố thể hiện ý chí của người nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나는 꿈을 좇는 사람이 되겠다.
    I will be a dream seeker.
  • 이 정도의 어려움은 내 스스로 이겨 내겠다.
    I will overcome this difficulty on my own.
  • 지수는 이번 휴가 때는 부산에 가겠다고 했다.
    Jisoo said she would go to busan this vacation.
  • 승규 씨는 뭐 드신대요?
    What are you going to eat?
    비빔밥을 먹겠대요.
    He wants to eat bibimbap.

3. 가능성이나 능력을 나타내는 어미.

3. SẼ, CHẮC LÀ: Vĩ tố thể hiện năng lực hay tính khả thi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이런 건 초등학생도 잘하겠다.
    Even elementary school students would be good at this.
  • 아이가 어떻게 혼자서 집을 볼 수 있겠니?
    How can a child see the house by himself?
  • 이 정도로 공부했으면 시험에 합격하겠지?
    If you've studied this much, you'll pass the test, right?
  • 이렇게 작은 글씨를 할아버지께서 알아보시겠니?
    Do you think grandpa would recognize such a small handwriting?
    그럼 좀 더 큰 글씨로 다시 쓸게요.
    I'm going to rewrite it in bigger letters.

4. 완곡하게 말하는 태도를 나타내는 어미.

4. CHẮC LÀ, ĐƯỢC KHÔNG: Vĩ tố thể hiện thái độ nói quanh co.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 네가 좀 도와주면 좋겠는데.
    I'd like you to help me.
  • 잠깐 실례 좀 해도 되겠습니까?
    Excuse me for a second?
  • 제가 한마디 하도록 하겠습니다.
    Let me say something.
  • 이제 그만 돌아가도 되겠습니까?
    May i go back now?
  • 실례지만 메모할 종이 한 장만 주시겠습니까?
    Excuse me, but could you give me a piece of paper to write down?
    여기 있습니다. 펜은 안 드려도 될까요?
    Here you go. do you mind if i give you a pen?

5. 헤아리거나 따져 보면 그렇게 된다는 뜻을 나타내는 어미.

5. SẼ: Vĩ tố thể hiện nghĩa rằng nếu thử tính toán hay suy xét thì trở nên như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 참 이상한 사람 다 보겠다.
    You'll see all the weirdos.
  • 살다 보니 별일을 다 겪겠다.
    I'll go through all sorts of things in my life.
  • 자기가 잘못하고 큰소리치는 것 봤지?
    Did you see him do something wrong and shout?
    응. 정말 별꼴을 다 보겠어.
    Yeah. i'm going to see the whole thing.

📚 Annotation: ‘이다’, 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’ 뒤에, 다른 어미 앞에 붙여 쓴다.

Start

End


Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132)