🌟 으스스하다

Tính từ  

1. 차갑거나 기분 나쁜 것이 몸에 닿아 크게 소름이 돋다.

1. RUN RẨY, RUN BẦN BẬT: Cái lạnh hay buồn chạm vào cơ thể nên nổi nhiều gai ốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 으스스한 느낌.
    A spooky feeling.
  • 으스스한 밤.
    A spooky night.
  • 으스스한 새벽.
    Scary dawn.
  • 으스스한 한기.
    Scary chill.
  • 바람이 으스스하다.
    The wind is creepy.
  • 스산하고 으스스하다.
    Sullen and spooky.
  • 을씨년스럽고 으스스하다.
    Disgusting and spooky.
  • 유민이는 으스스한 한기를 느끼고 몸을 떨었다.
    Yumin felt a chill and trembled.
  • 아직은 새벽이라 바람이 으스스했다.
    It was still dawn, so the wind was creepy.
  • 폐가인가 보다. 사람이 아무도 없어.
    Must be a deserted house. there's no one here.
    뭔가 을씨년스럽고 으스스한데. 기분 나쁘니 빨리 나가자.
    Something dreary and spooky. i feel bad, so let's get out of here.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 으스스하다 (으스스하다) 으스스한 (으스스한) 으스스하여 (으스스하여) 으스스해 (으스스해) 으스스하니 (으스스하니) 으스스합니다 (으스스함니다)
📚 Từ phái sinh: 으스스: 차갑거나 기분 나쁜 것이 몸에 닿아 크게 소름이 돋는 모양.


🗣️ 으스스하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 으스스하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 으스스하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53)