🌟 으스스하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 으스스하다 (
으스스하다
) • 으스스한 (으스스한
) • 으스스하여 (으스스하여
) 으스스해 (으스스해
) • 으스스하니 (으스스하니
) • 으스스합니다 (으스스함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 으스스: 차갑거나 기분 나쁜 것이 몸에 닿아 크게 소름이 돋는 모양.
🗣️ 으스스하다 @ Giải nghĩa
- 음산하다 (陰散하다) : 날씨가 흐리고 으스스하다.
- 쓸쓸하다 : 날씨가 차고 으스스하다.
🗣️ 으스스하다 @ Ví dụ cụ thể
- 찌뿌드드하고 으스스하다. [찌뿌드드하다]
🌷 ㅇㅅㅅㅎㄷ: Initial sound 으스스하다
-
ㅇㅅㅅㅎㄷ (
어수선하다
)
: 사물이 얽히고 뒤섞여 매우 어지럽다.
☆
Tính từ
🌏 BÙ XÙ, RỐI REM: Sự vật bị rối và lẫn lộn nên rất bừa bộn. -
ㅇㅅㅅㅎㄷ (
으스스하다
)
: 차갑거나 기분 나쁜 것이 몸에 닿아 크게 소름이 돋다.
Tính từ
🌏 RUN RẨY, RUN BẦN BẬT: Cái lạnh hay buồn chạm vào cơ thể nên nổi nhiều gai ốc. -
ㅇㅅㅅㅎㄷ (
우선시하다
)
: 다른 것보다 중요하게 생각하거나 첫째로 여기다.
Động từ
🌏 ƯU TIÊN: Cho rằng quan trọng hơn cái khác hoặc xem như vị trí số một.
• Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10)