🌟 은둔하다 (隱遁/隱遯 하다)

Động từ  

1. 세상에서 일어나는 일을 피하여 숨다.

1. ẨN DẬT, MAI DANH ẨN TÍCH: Trốn tránh việc xảy ra trên đời và giấu chúng đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 은둔하는 생활.
    A secluded life.
  • 은둔할 장소.
    A place to seclude oneself.
  • 은둔하기로 결심하다.
    Resent to seclusion.
  • 산속에서 은둔하다.
    Seclude oneself in the mountains.
  • 시골에서 은둔하다.
    Hidden in the countryside.
  • 은퇴한 정치인은 시골에서 은둔했다.
    The retired politician was secluded in the countryside.
  • 선비는 산속에 은둔하며 학문에 몰두했다.
    The classical scholar secluded himself in the mountains and immersed himself in his studies.
  • 가끔은 어지러운 세상에서 벗어나 조용히 살고 싶어.
    Sometimes i want to get out of a messy world and live quietly.
    나도 은둔하는 생활을 하고 싶을 때가 있어.
    Sometimes i want to live in seclusion, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 은둔하다 (은둔하다)
📚 Từ phái sinh: 은둔(隱遁/隱遯): 세상에서 일어나는 일을 피하여 숨음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36)