🌟 은둔하다 (隱遁/隱遯 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 은둔하다 (
은둔하다
)
📚 Từ phái sinh: • 은둔(隱遁/隱遯): 세상에서 일어나는 일을 피하여 숨음.
🌷 ㅇㄷㅎㄷ: Initial sound 은둔하다
-
ㅇㄷㅎㄷ (
위대하다
)
: 뛰어나고 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 VĨ ĐẠI: Ưu tú và xuất sắc. -
ㅇㄷㅎㄷ (
위독하다
)
: 병이 몹시 깊거나 심하게 다쳐서 목숨이 위태롭다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY KỊCH, NGUY CẤP, HẤP HỐI: Bệnh rất nặng hay bị thương trầm trọng nên nguy hiểm đến tính mạng. -
ㅇㄷㅎㄷ (
아득하다
)
: 보이거나 들리는 것이 희미하고 매우 멀다.
☆
Tính từ
🌏 XA XĂM, XA XÔI, MỜ ẢO: Điều nhìn thấy hay nghe thấy mờ nhạt và xa xăm.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36)