🌟 은둔하다 (隱遁/隱遯 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 은둔하다 (
은둔하다
)
📚 Từ phái sinh: • 은둔(隱遁/隱遯): 세상에서 일어나는 일을 피하여 숨음.
🌷 ㅇㄷㅎㄷ: Initial sound 은둔하다
-
ㅇㄷㅎㄷ (
위대하다
)
: 뛰어나고 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 VĨ ĐẠI: Ưu tú và xuất sắc. -
ㅇㄷㅎㄷ (
위독하다
)
: 병이 몹시 깊거나 심하게 다쳐서 목숨이 위태롭다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY KỊCH, NGUY CẤP, HẤP HỐI: Bệnh rất nặng hay bị thương trầm trọng nên nguy hiểm đến tính mạng. -
ㅇㄷㅎㄷ (
아득하다
)
: 보이거나 들리는 것이 희미하고 매우 멀다.
☆
Tính từ
🌏 XA XĂM, XA XÔI, MỜ ẢO: Điều nhìn thấy hay nghe thấy mờ nhạt và xa xăm.
• Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110)