🌟 혈중 (血中)

Danh từ  

1. 피의 속.

1. TRONG MÁU: Bên trong của máu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혈중 농도.
    Blood concentration.
  • 혈중 당도.
    Blood sugar level.
  • 혈중에 나타나다.
    Appear in the blood.
  • 혈중에 존재하다.
    Exist in the blood.
  • 혈중에 함유하다.
    Contained in the blood.
  • 그는 혈중 알코올 수치가 높아 운전하면 안되는 상황이었다.
    He had a high level of alcohol in his blood, so he was not allowed to drive.
  • 이 음식을 꾸준히 먹으니 나의 혈중 콜레스테롤 수치가 많이 낮아졌다.
    Eating this food steadily lowered my blood cholesterol level.
  • 한 연구에 따르면 중년의 성장 호르몬의 혈중 농도가 젊은이보다 확실하게 낮다고 한다.
    A study found that the blood concentration of middle-aged growth hormones is definitely lower than that of young people.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혈중 (혈쭝)

🗣️ 혈중 (血中) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97)