🌟 논자 (論者)

Danh từ  

1. 어떤 의견이나 이론을 주장하는 사람.

1. NGƯỜI CHỦ TRƯƠNG, NGƯỜI CHỦ XƯỚNG: Người chủ trương lí luận hay ý kiến nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일부 논자.
    Some arguments.
  • 다수의 논자.
    A number of commentators.
  • 논자의 견해.
    The opinion of the debater.
  • 논자의 관점.
    The commentator's point of view.
  • 논자의 주장.
    The argument of the debater.
  • 복지의 개념과 범위는 논자에 따라 정의하는 방식이 다르다.
    The concept and scope of welfare differ in how they are defined by the arguments.
  • 과학계의 일부 논자들은 외계에 생명체가 존재한다고 확신한다.
    Some commentators in the scientific community are convinced that life exists in outer space.
  • 나는 법 제도가 사회의 변화 속도를 따라가지 못하고 있다는 논자의 주장에 동의했다.
    I agreed with the argument of the argument that the legal system was not keeping up with the pace of change in society.
Từ tham khảo 논객(論客): 주로 사회 문제에 대한 자신의 의견이나 주장을 논리적으로 잘 말하는 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 논자 (논자)

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42)