🌟 비서실 (祕書室)

Danh từ  

1. 비서의 일을 맡은 사람이 사무를 보는 방. 또는 그런 기관.

1. PHÒNG THƯ KÝ: Phòng mà người đảm nhận nhiệm vụ thư ký làm việc. Hoặc cơ quan như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대통령 비서실.
    Presidential secretariat.
  • 직속 비서실.
    A direct secretary.
  • 회장 비서실.
    Presidential secretariat.
  • 비서실을 거치다.
    Go through the secretary's office.
  • 비서실을 두다.
    Have a secretary's office.
  • 비서실을 찾다.
    Find the secretary's office.
  • 비서실에 들르다.
    Drop by the secretary's office.
  • 비서가 비서실에서 사장의 일정을 정리하고 있다.
    The secretary is arranging the president's schedule in the secretary's office.
  • 회장은 직속 비서실을 두어 자신의 사무와 일정을 챙기도록 하였다.
    The chairman had a secretarial office under his direct control to take care of his office and schedule.
  • 회장님을 만나고 싶은데요.
    I'd like to see the president.
    그럼 먼저 비서실로 가셔서 비서를 통해 회장님과 약속을 잡으세요.
    Then go to the secretary's office first and make an appointment with the chairman through the secretary.
Từ tham khảo 부속실(附屬室): 중심이 되는 방에 딸려 있는 방., 높은 지위에 있는 사람의 방에 딸려…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비서실 (비ː서실)

🗣️ 비서실 (祕書室) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)