🌟 신진 (新進)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신진 (
신진
)
📚 Từ phái sinh: • 신진하다: 어떤 사회나 분야에 새로 나서다., 새로 벼슬에 오르다.
🗣️ 신진 (新進) @ Ví dụ cụ thể
- 신진 지주. [지주 (地主)]
- 미래가 유망한 신진 디자이너들의 옷을 선보이는 패션쇼가 열렸다. [유망하다 (有望하다)]
- 신진 세력들은 낡은 모습의 정치계에서 파괴적 혁신을 꾀하였다. [파괴적 (破壞的)]
- 정 씨는 어느 때 어떤 자리에서도 발군의 실력을 보인 패기 넘치는 신진 학자이자 관료였다. [발군 (拔群)]
- 신진 사대부. [사대부 (士大夫)]
🌷 ㅅㅈ: Initial sound 신진
-
ㅅㅈ (
시장
)
: 여러 가지 상품을 사고파는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỢ: Nơi mua bán nhiều loại hàng hóa. -
ㅅㅈ (
소주
)
: 곡식이나 고구마 등으로 만든 술을 끓여서 얻는 술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SOJU; RƯỢU SOJU: Rượu nấu từ ngũ cốc hay khoai lang v.v... -
ㅅㅈ (
사진
)
: 사물의 모습을 오래 보존할 수 있도록 사진기로 찍어 종이나 컴퓨터 등에 나타낸 영상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỨC ẢNH, BỨC HÌNH: Hình ảnh được chụp bằng máy chụp hình hiện ra trên máy vi tính hoặc một tờ giấy để có thể lưu giữ lâu hình dáng một sự vật nào đó. -
ㅅㅈ (
상자
)
: 물건을 넣어 둘 수 있도록 나무나 종이 등으로 만든 네모난 통.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỘP, HÒM, THÙNG, TRÁP: Hộp vuông được làm bằng gỗ hoặc giấy... để có thể bỏ đồ vật vào. -
ㅅㅈ (
사장
)
: 회사를 대표하고 회사의 일을 책임지는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁM ĐỐC: Người đại diện cho công ty và chịu trách nhiệm về công việc của công ty. -
ㅅㅈ (
성적
)
: 일이나 경기 등의 결과로 얻은 실적.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÀNH TÍCH: Thành tích thực tế nhận được như kết quả của công việc hay trận đấu... -
ㅅㅈ (
사전
)
: 낱말을 모아 일정한 차례에 따라 싣고, 그 발음, 뜻, 어원, 용법 등을 설명한 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪ ĐIỂN: Sách tập hợp các từ đơn rồi sắp sếp theo tứ thự nhất định, giải thích phát âm, ngữ nghĩa, từ nguyên gốc, cách sử dụng. -
ㅅㅈ (
서점
)
: 책을 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SÁCH, CỬA HÀNG SÁCH: Cửa hàng bán sách. -
ㅅㅈ (
술집
)
: 술을 파는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN RƯỢU, TỬU QUÁN: Nhà bán rượu. -
ㅅㅈ (
시작
)
: 어떤 일이나 행동의 처음 단계를 이루거나 이루게 함. 또는 그런 단계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẮT ĐẦU, BƯỚC ĐẦU: Việc thực hiện hay cho thực hiện giai đoạn đầu của một việc hay hành động nào đó. Hoặc giai đoạn như vậy. -
ㅅㅈ (
수저
)
: 숟가락과 젓가락.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUỖNG VÀ ĐŨA: Muỗng (thìa) và đũa. -
ㅅㅈ (
숙제
)
: 학생들에게 복습이나 예습을 위하여 수업 후에 하도록 내 주는 과제.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI TẬP VỀ NHÀ: Bài tập cho học sinh làm sau buổi học để ôn tập hay chuẩn bị bài. -
ㅅㅈ (
숫자
)
: 수를 나타내는 글자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỮ SỐ: Chữ thể hiện số.
• Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119)