🌟 신진 (新進)

Danh từ  

1. 어떤 사회나 분야에 새로 나섬. 또는 그런 사람.

1. SỰ TIÊN TIẾN, NGƯỜI TIÊN TIẾN: Sự đi tiên phong trong xã hội hay lĩnh vực nào đó. Hoặc người như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신진 세대.
    A rising generation.
  • 신진 세력.
    New forces.
  • 신진 시인.
    A rising poet.
  • 신진 연구.
    New research.
  • 신진 작가.
    A rising writer.
  • 신진 학자.
    A rising scholar.
  • 신진 화가.
    Up-and-coming painter.
  • 신진들의 활동.
    The activity of the metabolism.
  • 그 소설가는 작년에 문단에 등단한 신진 작가 중 하나이다.
    The novelist is one of the rising writers who made his literary debut last year.
  • 우리 극단은 새로 뽑힌 신진 배우들의 활약으로 많은 공연을 할 수 있었다.
    Our troupe was able to perform a lot with the performances of the newly selected up-and-coming actors.
  • 감독님, 이번 경기에 신진 선수들을 출전시키기로 하셨다면서요?
    Coach, i heard you've decided to field new players in this game.
    네, 이번 경기로 새 선수들의 기량을 확인해 볼 수 있을 겁니다.
    Yes, we'll be able to check the skills of the new players with this match.

2. 새로 벼슬에 오름. 또는 그런 사람.

2. SỰ MỚI THĂNG CHỨC, NGƯỜI MỚI THĂNG CHỨC: Sự mới lên chức quan. Hoặc người như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유능한 신진.
    A competent upstart.
  • 신진 관료.
    Up-and-coming bureaucrats.
  • 신진 귀족.
    Up-and-coming aristocrats.
  • 신진 사대부.
    Up-and-coming nobility.
  • 신진 세력.
    New forces.
  • 임금은 초야에 묻혀 지내는 유능한 신진들을 찾기 위해 노력했다.
    The king tried to find competent newbies buried in the early nights.
  • 왕은 기존 세력의 힘을 약화시키기 위해 신진 세력에게 벼슬을 주었다.
    The king gave the new forces a government post to weaken the power of the existing forces.
  • 기존 세력이 신진 귀족들을 반겼습니까?
    Did the existing forces welcome the new aristocrats?
    권력이 나누어지니 새로 등용된 귀족들을 좋아했을 리 없지요.
    Power was divided, so he couldn't have liked the newly appointed nobles.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신진 (신진)
📚 Từ phái sinh: 신진하다: 어떤 사회나 분야에 새로 나서다., 새로 벼슬에 오르다.

🗣️ 신진 (新進) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119)