🌟 양산하다 (量産 하다)

Động từ  

1. 많이 만들다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부작용을 양산하다.
    Produce side effects.
  • 부조리를 양산하다.
    To produce absurdity.
  • 인력을 양산하다.
    Mass-produce manpower.
  • 작품을 양산하다.
    Mass-produce works.
  • 제품을 양산하다.
    Mass-produce products.
  • 프로그램을 양산하다.
    Mass-produce programs.
  • 공장에서는 한창 최첨단 신제품을 양산하느라 밤낮으로 쉴 틈이 없다.
    The factory is busy producing new state-of-the-art products, so there is no time to rest day and night.
  • 환경 보호에 대한 관심이 높아지면서 방송사마다 여러 환경 프로그램을 양산하였다.
    As interest in environmental protection increased, broadcasting companies mass-produced various environmental programs.
  • 이 정보화 고등학교에서는 어떤 교육을 하고 있지요?
    What kind of education does this information high school offer?
    예, 정보화 사회에 꼭 필요한 인력을 양산하는 일을 하고 있습니다.
    Yes, we are working to mass-produce necessary human resources for the information society.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양산하다 (양산하다)
📚 Từ phái sinh: 양산(量産): 많이 만듦.

🗣️ 양산하다 (量産 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Mua sắm (99) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208)