🌟 협잡하다 (挾雜 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 협잡하다 (
협짜파다
)
📚 Từ phái sinh: • 협잡(挾雜): 자기에게 유리하게 하기 위해 옳지 않은 방법으로 남을 속임.
🌷 ㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 협잡하다
-
ㅎㅈㅎㄷ (
한정하다
)
: 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
☆
Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... -
ㅎㅈㅎㄷ (
현저하다
)
: 아주 분명하게 드러나 있다.
☆
Tính từ
🌏 MINH BẠCH, TƯỜNG TẬN, RÕ RỆT: Thể hiện một cách rất rõ ràng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
한적하다
)
: 한가하고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
허전하다
)
: 주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRẢI, TRỐNG VẮNG: Cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
호젓하다
)
: 외딴 곳에 있어 고요하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.
• Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99)