🌟 협잡하다 (挾雜 하다)

Động từ  

1. 자기에게 유리하게 하기 위해 옳지 않은 방법으로 남을 속이다.

1. LỪA ĐẢO, GẠ GẪM, LỪA GẠT, LỪA LỌC: Lừa người khác bằng cách không đúng đắn để làm lợi cho mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 협잡하는 무리.
    A pack of crooks.
  • Google translate 협잡하는 사기꾼.
    A crook of deceit.
  • Google translate 권력자와 협잡하다.
    Confound with the powerful.
  • Google translate 사기꾼과 협잡하다.
    Confound with a swindler.
  • Google translate 적과 협잡하다.
    Narrow with the enemy.
  • Google translate 경찰은 사람들을 협잡하여 일억 원을 가지고 달아난 범인을 수배하였다.
    The police wanted the criminal who had run away with 100 million won by blackmailing people.
  • Google translate 그는 일시적 이익을 위해 협잡했다가 일이 발각된 후 뒤늦게 후회하였다.
    He cheated for temporary benefit and regretted it belatedly after things were discovered.
  • Google translate 그 사기꾼은 또 다른 사람과 협잡하여 우리 모두를 속이고 우리 돈을 가지고 달아났다.
    The swindler cheated on us all and ran away with our money in another man's hands.

협잡하다: swindle; deceive; cheat; trick,,arnaquer, escroquer, tromper,estafar, engañar, hacer trampa, truco,يخدع,залилах, мэхлэх,lừa đảo, gạ gẫm, lừa gạt, lừa lọc,โกง, หลอกลวง, ฉ้อฉล,menipu, mengecoh, melakukan kecurangan,заниматься шарлотанством; мошенничать; надувать,诈骗,欺诈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 협잡하다 (협짜파다)
📚 Từ phái sinh: 협잡(挾雜): 자기에게 유리하게 하기 위해 옳지 않은 방법으로 남을 속임.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78)