🌟 양아들 (養 아들)

Danh từ  

1. 남의 자식을 데려다가 자기 자식으로 삼아 기른 아들.

1. CON TRAI NUÔI: Con trai của người khác được đem về nuôi nấng và coi như con đẻ của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 양아들이 되다.
    Become a foster son.
  • 양아들을 기르다.
    Raise a foster son.
  • 양아들을 들이다.
    Bring in a foster son.
  • 양아들을 입양하다.
    Adopt a foster son.
  • 양아들로 들어가다.
    Enter as a foster son.
  • 양아들로 삼다.
    Make a foster son.
  • 그 부부는 양아들을 들이고 싶어서 입양 기관을 찾았다.
    The couple went to the adoption agency because they wanted to have their adopted son.
  • 우리 부부는 부모를 잃은 그 아이를 양아들로 삼아 길렀다.
    My husband and i raised the child who lost his parents as a foster son.
  • 저 아이가 입양한 아이인가요?
    Is that the adopted child?
    네. 양아들로 들어온 우리 막내예요.
    Yeah. he's our youngest son.
Từ đồng nghĩa 양자(養子): 자기가 낳지 않고 데려다가 기르는 아들.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양아들 (양ː아들)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121)