🌟 양아들 (養 아들)

Danh từ  

1. 남의 자식을 데려다가 자기 자식으로 삼아 기른 아들.

1. CON TRAI NUÔI: Con trai của người khác được đem về nuôi nấng và coi như con đẻ của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양아들이 되다.
    Become a foster son.
  • Google translate 양아들을 기르다.
    Raise a foster son.
  • Google translate 양아들을 들이다.
    Bring in a foster son.
  • Google translate 양아들을 입양하다.
    Adopt a foster son.
  • Google translate 양아들로 들어가다.
    Enter as a foster son.
  • Google translate 양아들로 삼다.
    Make a foster son.
  • Google translate 그 부부는 양아들을 들이고 싶어서 입양 기관을 찾았다.
    The couple went to the adoption agency because they wanted to have their adopted son.
  • Google translate 우리 부부는 부모를 잃은 그 아이를 양아들로 삼아 길렀다.
    My husband and i raised the child who lost his parents as a foster son.
  • Google translate 저 아이가 입양한 아이인가요?
    Is that the adopted child?
    Google translate 네. 양아들로 들어온 우리 막내예요.
    Yeah. he's our youngest son.
Từ đồng nghĩa 양자(養子): 자기가 낳지 않고 데려다가 기르는 아들.

양아들: adopted son; foster son,ようし【養子】,fils adoptif, fils adopté,hijo adoptivo, ahijado,ابن متبنى,өргөмөл хүү,con trai nuôi,ลูกชายบุญธรรม, บุตรบุญธรรมชาย, ลูกบุญธรรมผู้ชาย,anak angkat laki-laki, anak laki-laki angkat,приёмный сын,养子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양아들 (양ː아들)

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20)