🌟 소형화하다 (小形化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소형화하다 (
소ː형화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 소형화(小形化): 사물의 크기가 작아짐. 또는 그렇게 함.
🌷 ㅅㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 소형화하다
-
ㅅㅎㅎㅎㄷ (
심호흡하다
)
: 배나 가슴으로 깊게 숨을 쉬다.
Động từ
🌏 HÔ HẤP SÂU: Thở sâu bằng bụng hay ngực. -
ㅅㅎㅎㅎㄷ (
생활화하다
)
: 생활의 한 부분이나 습관이 되게 하다.
Động từ
🌏 ĐỜI SỐNG HOÁ: Làm cho trở thành tập quán hoặc một phần của cuộc sống. -
ㅅㅎㅎㅎㄷ (
소형화하다
)
: 일이나 사물의 규모가 작아지다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 THU NHỎ, LÀM NHỎ ĐI: Quy mô của công việc hay sự vật trở nên nhỏ. Hoặc làm cho như vậy. -
ㅅㅎㅎㅎㄷ (
사회화하다
)
: 인간이 사회의 한 구성원으로 생활할 수 있도록 사회적인 성격을 가지게 되다. 또는 그런 성격을 가지게 하다.
Động từ
🌏 XÃ HỘI HÓA: Trở nên có tính chất xã hội để con người với tư cách là một thành viên của xã hội có thể sinh hoạt. Hoặc làm cho có tính chất như vậy.
• So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159)