🌟 소형화하다 (小形化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소형화하다 (
소ː형화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 소형화(小形化): 사물의 크기가 작아짐. 또는 그렇게 함.
🌷 ㅅㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 소형화하다
-
ㅅㅎㅎㅎㄷ (
심호흡하다
)
: 배나 가슴으로 깊게 숨을 쉬다.
Động từ
🌏 HÔ HẤP SÂU: Thở sâu bằng bụng hay ngực. -
ㅅㅎㅎㅎㄷ (
생활화하다
)
: 생활의 한 부분이나 습관이 되게 하다.
Động từ
🌏 ĐỜI SỐNG HOÁ: Làm cho trở thành tập quán hoặc một phần của cuộc sống. -
ㅅㅎㅎㅎㄷ (
소형화하다
)
: 일이나 사물의 규모가 작아지다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 THU NHỎ, LÀM NHỎ ĐI: Quy mô của công việc hay sự vật trở nên nhỏ. Hoặc làm cho như vậy. -
ㅅㅎㅎㅎㄷ (
사회화하다
)
: 인간이 사회의 한 구성원으로 생활할 수 있도록 사회적인 성격을 가지게 되다. 또는 그런 성격을 가지게 하다.
Động từ
🌏 XÃ HỘI HÓA: Trở nên có tính chất xã hội để con người với tư cách là một thành viên của xã hội có thể sinh hoạt. Hoặc làm cho có tính chất như vậy.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98)