🌟 식단 (食單)

  Danh từ  

1. 먹을 음식의 종류와 순서를 짜 놓은 계획표.

1. THỰC ĐƠN: Bảng kế hoạch đặt ra theo tuần tự và chủng loại của món ăn sẽ ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 급식 식단.
    Meal service meal.
  • 식단을 작성하다.
    Draw up a diet.
  • 식단을 정하다.
    Set a diet.
  • 식단을 짜다.
    Plan a diet.
  • 식단에 따르다.
    Follow a diet.
  • 어머니는 일주일 단위로 식단을 짜서 장을 보신다.
    My mother makes a weekly diet and does grocery shopping.
  • 우리 학교의 급식 식단은 영양이 균형 있게 짜여 있다.
    Our school's meal plan is well-balanced.
  • 여보, 오늘 저녁 메뉴는 뭐예요?
    Honey, what's for dinner tonight?
    식단에 따르면 김치찌개인데, 특별히 원하는 거라도 있어요?
    According to your diet, it's kimchi stew, do you want anything special?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 식단 (식딴)
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng   Văn hóa ẩm thực  

🗣️ 식단 (食單) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7)