🌟 명예퇴직 (名譽退職)

Danh từ  

1. 정년이 되기 전에 스스로 직장을 그만둠. 또는 그런 일.

1. SỰ NGHỈ HƯU NON: Việc tự xin thôi việc trước tuổi nghỉ hưu. Hoặc việc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고령자 명예퇴직.
    Honorary retirement for the elderly.
  • 명예퇴직을 결심하다.
    Decide on voluntary retirement.
  • 명예퇴직을 결정하다.
    Decide on voluntary retirement.
  • 명예퇴직을 권고하다.
    Recommend voluntary retirement.
  • 명예퇴직을 하다.
    Take voluntary retirement.
  • 명예퇴직으로 인원을 감축하다.
    Reduce personnel to voluntary retirement.
  • 아버지는 몇 달 전에 명예퇴직으로 회사에서 나오셨다.
    My father left the company a few months ago on voluntary retirement.
  • 명예퇴직을 권고받은 직원들 중 일부는 사표를 제출하기 시작했다.
    Some of the employees recommended for voluntary retirement have begun submitting their resignations.
  • 김 대리가 직장을 그만둔대요?
    Assistant manager kim is quitting his job?
    네. 건강이 안 좋아져서 명예퇴직을 결심했다고 들었어요.
    Yes, i heard that you decided to retire because of your poor health.
Từ đồng nghĩa 명퇴(名退): 정년이 되기 전에 스스로 직장을 그만둠. 또는 그런 일.
Từ tham khảo 정년퇴직(停年退職): 정해진 나이가 되어 직장에서 물러남.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명예퇴직 (명예퇴직) 명예퇴직 (명예퉤직) 명예퇴직이 (명예퇴지기명예퉤지기) 명예퇴직도 (명예퇴직또명예퉤직또) 명예퇴직만 (명예퇴징만명예퉤징만)
📚 Từ phái sinh: 명예퇴직하다(名譽退職하다): 정년이 되기 전에 스스로 직장을 그만두다.

🗣️ 명예퇴직 (名譽退職) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8)